TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm nổi

tâm nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tâm nổi

center of flotation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of flotation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center of buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center of flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of buyoancy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tâm nổi

Wasserlinienschwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrängungsschwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

center of buyoancy

tâm nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of flotation, centre of flotation /giao thông & vận tải/

tâm nổi (đóng tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserlinienschwerpunkt /m/VT_THUỶ/

[EN] center of flotation (Mỹ), centre of flotation (Anh)

[VI] tâm nổi

Verdrängungsschwerpunkt /m/VT_THUỶ/

[EN] center of buoyancy (Mỹ), centre of buoyancy (Anh)

[VI] tâm nổi