TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centre line average height

độ cao trung bình đường tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao CLA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao trung bình cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao CLA độ cao trung bình cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

centre line average height

centre line average height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of centers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of centres

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arithmetical average height

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CLA height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetic average height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center line average height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

centre line average height

arithmetischer Mittenrauhwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arithmetischer Mittelrauhwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

centre line average height

rugosité moyenne arithmétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetischer Mittelrauhwert /m/CT_MÁY/

[EN] CLA height, arithmetic average height, center line average height (Mỹ), centre line average height (Anh)

[VI] độ cao CLA độ cao trung bình cộng, độ cao trung bình đường tâm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arithmetical average height,centre line average height /INDUSTRY-METAL/

[DE] arithmetischer Mittenrauhwert

[EN] arithmetical average height(USA); centre line average height

[FR] rugosité moyenne arithmétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre line average height

độ cao trung bình đường tâm

centre line average height

độ cao CLA

centre line average height

độ cao trung bình cộng

centre line average height, conduit, line of centers, line of centres

độ cao trung bình đường tâm