Việt
chứng chỉ đăng ký
sự chứng nhận đăng ký
Anh
certificate of registration
registration certificate
Đức
Registerbrief
Zulassungsbescheinigung
Eintragungsurkunde
Pháp
certificat d'enregistrement
certificate of registration,registration certificate /TECH/
[DE] Eintragungsurkunde
[EN] certificate of registration; registration certificate
[FR] certificat d' enregistrement
Registerbrief /m/VT_THUỶ/
[EN] certificate of registration
[VI] sự chứng nhận đăng ký
Zulassungsbescheinigung /f/VTHK/
[VI] chứng chỉ đăng ký