Việt
Giấy chứng nhận đăng ký
Giấy chủ quyền xe
Anh
registration certificate
car license
certificate of registration
Đức
Zulassungsbescheinigung
Kfz-Schein
Eintragungsurkunde
Pháp
certificat d'enregistrement
certificate of registration,registration certificate /TECH/
[DE] Eintragungsurkunde
[EN] certificate of registration; registration certificate
[FR] certificat d' enregistrement
giấy chứng nhận đăng ký sở hữu máy bay Tài liệu đi kèm máy bay có ghi rõ họ tên và địa chỉ của người mà máy bay được đăng kí dưới tên người đó.
[EN] registration certificate
[VI] Giấy chứng nhận đăng ký
[EN] registration certificate, car license
[VI] Giấy chủ quyền xe