Việt
thiết bị quấn tránh cọ xat
thiết bị quấn tránh cọ xát
Anh
chafing gear
chafer
false belly
rubber
Đức
Scheuerschutz
Pháp
tablier
chafer,chafing gear,false belly,rubber /FISCHERIES/
[DE] Scheuerschutz
[EN] chafer; chafing gear; false belly; rubber
[FR] tablier
thiết bị quấn (cáp) tránh cọ xát
thiết bị quấn (cáp) tránh cọ xat