Từ điển toán học Anh-Việt
channel flow
dòng chảy trong
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
channel flow
dòng chảy trong kênh
channel flow
dòng chảy trong lòng dẫn
channel flow
luồng kênh
channel flow
lưu lượng kênh truyền
channel flow, river bed
dòng chảy trong lòng dẫn