TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy trong

dòng chảy trong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dòng chảy trong

channel flow

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Strömungsgeschwindigkeit v im Zulaufrohr beträgt 12 m/s.

Tốc độ dòng chảy trong đường ống dẫn là 12 m/s.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsgeschwindigkeit in einer Rohrleitung

Vận tốc dòng chảy trong một ống dẫn chất lỏng

● Druckverluste und Strömungsgeschwindigkeiten in jedem Rohr anders

Độ mất áp suất và vận tốc dòng chảy trong mỗi ống mỗi khác

Diese Schwingungen werden von einer geradlinigen Bewegung (Rohrströmung) überlagert.

Các rung động này sẽ bị chồng chập lên với một di động thẳng (dòng chảy trong ống).

Durch die Strömung im Messrohr wird ein drehbar gelagertes Flügelrad in Rotation versetzt.

Một bánh xe cánh quạt được đặt vào bợ trục quay có thể được nhờ dòng chảy trong ống đo.

Từ điển toán học Anh-Việt

channel flow

dòng chảy trong