Việt
mật độ ký tự
mật độ bit
mật độ kí tự
Anh
character density
bit density
record format
Đức
Zeichendichte
Pháp
densité de caractères
Zeichendichte /f/M_TÍNH/
[EN] bit density, character density
[VI] mật độ bit, mật độ ký tự
character density /IT-TECH/
[DE] Zeichendichte
[EN] character density
[FR] densité de caractères
mật dậ ký tự Số ký • tự đã ghi trên đơn vj độ đỗt hoặc diện tích. Còn gọl là record density.
bit density,character density,record format
khuôn bản ghi Xem record structure.