TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

record format

khuôn bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng thức bàn ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng thức bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định dạng bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

record format

record format

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit density

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

character density

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

record format

Satzformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datensatzformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bit density,character density,record format

khuôn bản ghi Xem record structure.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satzformat /nt/M_TÍNH/

[EN] record format, record layout

[VI] khuôn bản ghi, mẫu bản ghi

Datensatzformat /nt/M_TÍNH/

[EN] record format, record layout

[VI] khuôn bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record format /toán & tin/

dạng thức bản ghi

record format

dạng thức bản ghi

record format

định dạng bản ghi

record format

khuôn bản ghi

record format

mẫu bản ghi

record format, gauge

mẫu bản ghi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

record format

dạng thức bàn ghi