Việt
sơ đồ bản ghi
sơ đồ ghi
khuôn bản ghi
mẫu bản ghi
cách trình bày bản ghi
Anh
record layout
record format
Đức
Satzformat
Datensatzformat
Satzformat /nt/M_TÍNH/
[EN] record format, record layout
[VI] khuôn bản ghi, mẫu bản ghi
Datensatzformat /nt/M_TÍNH/
[VI] khuôn bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi
mẫu bế trí bản ghi, sơ đì bân ghi Mẫu cho thĩy cách các trường được đinh v| bên trong một bản ghi, thường với thông tin về mỗl trường,