TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

character set

bộ ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập .ký tự khõng tái được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ mẫu tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
8-bit character set

bộ ký tự 8 bít

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character set

bộ ký tự 1 bai

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

character set

character set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
8-bit character set

8-bit character set

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character set

1-byte character set

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

character set

Zeichenvorrat

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichensatz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
8-bit character set

8-Bit-Zeichensatz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character set

1-Byte-Zeichensatz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

character set

jeu de caractères

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensemble de caractères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
8-bit character set

Jeu de caractères 8 bits

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character set

Jeu de caractères sur 1 octet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichensatz /m/M_TÍNH, IN/

[EN] character set

[VI] bộ ký tự (ACSII)

Zeichenvorrat /m/IN/

[EN] character set

[VI] tập ký tự, bộ ký tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character set /IT-TECH/

[DE] Zeichenvorrat

[EN] character set

[FR] ensemble de caractères; jeu de caractères

character set /IT-TECH/

[DE] Zeichensatz; Zeichenvorrat

[EN] character set

[FR] jeu de caractères

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

character set

[DE] Zeichensatz

[VI] bộ ký tự, bộ mẫu tự

[EN] character set

[FR] jeu de caractères

8-bit character set

[DE] 8-Bit-Zeichensatz

[VI] bộ ký tự 8 bít

[EN] 8-bit character set

[FR] Jeu de caractères 8 bits

1-byte character set

[DE] 1-Byte-Zeichensatz

[VI] bộ ký tự 1 bai

[EN] 1-byte character set

[FR] Jeu de caractères sur 1 octet

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zeichenvorrat

[EN] character set

[VI] Bộ ký tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

character set

bộ ký tự Tập hợp các blều diễn duy nhất gọi là ký tự, ví dụ, 26 chữ cái cùa bảng chữ cái tiếng Anh và 128 , , ký tự của bộ ẠSCỊỊ của Mỹ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

character set

tập ký tự, bộ ký tự

character set

tập (hợp).ký tự khõng tái được