TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập ký tự

tập ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập con ký tự

tập con ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập ký tự con

tập ký tự con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tập ký tự

character set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập con ký tự

character subset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 character subset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập ký tự con

 character subset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character subset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tập ký tự

Zeichenvorrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập ký tự con

Zeichenteilmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichenvorrat /m/IN/

[EN] character set

[VI] tập ký tự, bộ ký tự

Zeichenteilmenge /f/M_TÍNH/

[EN] character subset

[VI] tập ký tự con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character subset /toán & tin/

tập con ký tự

 character subset /toán & tin/

tập con ký tự

 character subset /toán & tin/

tập ký tự con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

character set

tập ký tự, bộ ký tự

character subset

tập con ký tự