TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

characteristic vector

vectơ đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vectơ riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
characteristic vector

vectơ riêng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

characteristic vector

characteristic vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
characteristic vector

eigenvector

 
Từ điển phân tích kinh tế

characteristic vector

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

eigenvector,characteristic vector /toán học/

vectơ riêng (của một ma trận)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic vector /toán & tin/

vectơ đặc trưng

characteristic vector /toán & tin/

vectơ riêng

characteristic vector, characteristics

vectơ đặc trưng