TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vectơ riêng

vectơ riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vectơ riêng

latent vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

eigenvector

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

characteristic vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eigen vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eigen vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic vector

 
Từ điển phân tích kinh tế

eigenvectow

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vectơ riêng

Eigenvektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenvektor /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] eigenvector

[VI] vectơ riêng

Từ điển toán học Anh-Việt

eigenvectow

vectơ riêng

latent vector

vectơ riêng

Từ điển phân tích kinh tế

eigenvector,characteristic vector /toán học/

vectơ riêng (của một ma trận)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic vector /toán & tin/

vectơ riêng

latent vector /toán & tin/

vectơ riêng

eigen vector /toán & tin/

vectơ riêng

 characteristic vector, eigen vector, latent vector

vectơ riêng