TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charging current

dòng điện nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện sạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

charging current

charging current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charging current

Ladestrom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charging current

courant de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging current,charging rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ladestrom

[EN] charging current; charging rate

[FR] courant de charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladestrom /m/ĐIỆN/

[EN] charging current

[VI] dòng nạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ladestrom

charging current

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

charging current

dòng điện nạp Dòng điện nạp là dòng điện chạy qua ngăn ắc qui thứ cấp để khôi phục vật liệu hoạt tính trên điện cực trở lại trạng thái cho phép nó biến hóa năng thành điện năng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging current

dòng điện nạp

charging current

dòng điện sạc (nạp)