Việt
sự đốt thành than
sự than hoá
sự cacbon hoá
sự carbon hoá
sự thấm carbon
sự hóa than
sự cacbon hóa
sự thấm cacbon
sự cốc hóa
sự biến thành than
sự hoá than
sự cốc hoá
sự đốt than gỗ
Anh
charring
Đức
Scharrieren
Verschwelung
Carbonisierung
sự hoá than, sự cốc hoá, sự đốt than gỗ
Scharrieren /nt/XD/
[EN] charring
[VI] sự cacbon hoá, sự than hoá
Verschwelung /f/HOÁ/
[VI] sự than hoá, sự đốt thành than
Carbonisierung /f/HOÁ/
[VI] sự biến thành than (diễn biến cháy của vải)
o sự hóa than, sự cacbon hóa, sự thấm cacbon; sự cốc hóa
sự đốt thành than; sự cacbon hoá
sự carbon hoá, sự than hoá, sự thấm carbon