Việt
sự cốc hóa
sự luyện cốc
sự cacbon hóa
sự thấm cacbon
kĩ thuật
lò luyện cốc
nhà máy luyện cóc
sự luyện cốc.
Anh
coking
carbonization
carbonize
charring
coker
carbonizing
Đức
Kokerei
Verkokung
Kokerei /f =, -en (/
1. lò luyện cốc, nhà máy luyện cóc; 2. sự cốc hóa, sự luyện cốc.
sự cốc hóa, sự luyện cốc
sự cacbon hóa, sự thấm cacbon, sự cốc hóa, sự luyện cốc
Verkokung /die; -, -en/
sự cốc hóa;
Kokerei /[ko:ka'rai], die; -, -en/
(o Pl ) (selten) sự cốc hóa; sự luyện cốc (Ver kokung);
carbonization, carbonize, charring, coker, coking /hóa học & vật liệu/
Một nơi mà tại đó việc luyện cốc xẩy ra.
The unit in which coking occurs.
coking /hóa học & vật liệu/
carbonization, coking