Việt
kĩ thuật
lò luyện cốc
nhà máy luyện cóc
sự cốc hóa
sự luyện cốc.
Đức
Kokerei
Kokerei /f =, -en (/
1. lò luyện cốc, nhà máy luyện cóc; 2. sự cốc hóa, sự luyện cốc.