Việt
sự cắt ren
sự lăn ren
sự theo dõi
sư cắt ren
sự đuổi vỉa
sự dõi theo phương mạch
Anh
chasing
Đức
Strehlen
Ziselierung
Gewindestrählen
Pháp
filetage au peigne
“I see a goat chasing a man who is frowning.”
“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”
chasing /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gewindestrählen
[EN] chasing
[FR] filetage au peigne
sự đuổi vỉa, sự dõi theo phương mạch
Strehlen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự cắt ren, sự lăn ren
Ziselierung /f/VẼ_KT/
[VI] sự theo dõi (trên bản vẽ)
sư cắt ren (bằng lược ren), sự lăn ren
sự cắt ren (bằng lược ren)