Việt
chương trình kiểm tra
chương trình con kiếm tra
chương trình kiếm tra
chương trình con kiểm tra
chương trình kiểm định
Anh
checking routine
checking program
Đức
Kontrollprogramm
Prüfprogramm
Testprogramm
Pháp
programme de contrôle
checking program,checking routine /IT-TECH/
[DE] Kontrollprogramm; Prüfprogramm; Testprogramm
[EN] checking program; checking routine
[FR] programme de contrôle
chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra
chương trình kiểm tra (máy tính)
chương trình kiếm tra (máy tính)