Việt
cấu tạo hóa học
thành phần hóa học
Anh
chemical constitution
chemical composition
Đức
chemische Zusammensetzung
chemischer Aufbau
Pháp
composition chimique
constitution chimique
chemical composition,chemical constitution /INDUSTRY-CHEM/
[DE] chemische Zusammensetzung; chemischer Aufbau
[EN] chemical composition; chemical constitution
[FR] composition chimique; constitution chimique
o cấu tạo hóa học; thành phần hóa học