TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical oxygen demand

Nhu cầu oxi hóa học

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

lượng tiêu thụ oxy hóa học

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Nhu cầu oxi hoá học

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

nhu cầu oxy hóa học

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nhu cầu ôxy hóa học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nhu cầu oxy hoá học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhu cầu hóa học về oxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu ôxi hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chemical oxygen demand

chemical oxygen demand

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chemical oxygen demand

chemischer Sauerstoffbedarf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chemischer Sauerstoffbedarf CSB

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

chemical oxygen demand

demande chimique en oxygène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical oxygen demand,oxygen demand /INDUSTRY-CHEM/

[DE] chemischer Sauerstoffbedarf

[EN] chemical oxygen demand; oxygen demand

[FR] demande chimique en oxygène

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical oxygen demand

nhu cầu hóa học về oxi

chemical oxygen demand

nhu cầu ôxi hóa học

chemical oxygen demand

nhu cầu ôxi hóa học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemischer Sauerstoffbedarf /m (CSB)/ÔNMT/

[EN] chemical oxygen demand (COD)

[VI] nhu cầu oxy hoá học

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chemical oxygen demand

nhu cầu ôxy hóa học

Xác định lượng vật chất hữu cơ có thể bị ôxy hóa bởi chất ôxy hóa mạnh.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Chemical Oxygen Demand

Nhu cầu oxi hóa học

A measure of the oxygen required to oxidize all compounds, both organic and inorganic, in water.

Lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chemischer Sauerstoffbedarf

[EN] chemical oxygen demand (COD)

[VI] nhu cầu oxy hóa học (COD)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Chemical Oxygen Demand

[DE] Chemischer Sauerstoffbedarf (CSB)

[VI] Nhu cầu oxi hóa học

[EN] A measure of the oxygen required to oxidize all compounds, both organic and inorganic, in water.

[VI] Lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.

Từ điển Polymer Anh-Đức

chemical oxygen demand

chemischer Sauerstoffbedarf (CSB)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Chemical oxygen demand

Nhu cầu oxi hoá học [COD]

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Chemischer Sauerstoffbedarf CSB

[VI] lượng tiêu thụ oxy hóa học

[EN] chemical oxygen demand (COD)