Việt
Nhu cầu oxy hóa học
Anh
Oxygen demand
chemical
chemical oxygen demand
Đức
Sauerstoffbedarf
chemischer
chemischer Sauerstoffbedarf
Charakterisieren Sie den chemischen Sauerstoffbedarf (CSB).
Xác định nhu cầu oxy hóa học (CSB).
oxidierbare Stoffe, gemessen als chemischer Sauerstoffbedarf CSB (Seite 285),
những chất có thể oxy hóa, được đo bằng nhu cầu oxy hóa học (trang 285),
Wichtige Kenngrößen für die Wasserqualität bzw. die Belastung eines Gewässers oder Abwassers sind der biochemische (oder biologische) Sauerstoffbedarf (BSB) und der chemische Sauerstoffbedarf (CSB).
Các thông số quan trọng đối với chất lượng nước hoặc gánh nặng của các sông ngòi hay nước thải là nhu cầu oxy sinh hóa (BSB) (hoặc sinh học) và nhu cầu oxy hóa học (CSB).
[EN] chemical oxygen demand (COD)
[VI] nhu cầu oxy hóa học (COD)
Sauerstoffbedarf,chemischer
[EN] Oxygen demand, chemical (COD)
[VI] Nhu cầu oxy hóa học