Việt
hoá liệu pháp
hóa trị
Điều trị bệnh bằng chất hóa học
Anh
chemotherapy
Chemotherapy :
Đức
Chemotherapie
Chemotherapie:
Pháp
Chimiothérapie:
The treatment of a disease with chemicals, but the term is usually used to defi ne the treatment of cancer with drugs that selectively kill faster growing tumor cells.
Chemotherapy
[DE] Chemotherapie
[EN] Chemotherapy
[VI] hoá liệu pháp
[EN] Chemotherapy :
[FR] Chimiothérapie:
[DE] Chemotherapie:
[VI] hóa liệu pháp, dùng thuốc để chữa trị nhiễm khuẩn hay ung thư, nhiễm khuẩn với kháng sinh, ung thư với thuốc chống ung thư.