TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemotherapy

hoá liệu pháp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hóa trị

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Điều trị bệnh bằng chất hóa học

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

chemotherapy

chemotherapy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
chemotherapy :

Chemotherapy :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

chemotherapy

Chemotherapie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
chemotherapy :

Chemotherapie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

chemotherapy :

Chimiothérapie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

chemotherapy

The treatment of a disease with chemicals, but the term is usually used to defi ne the treatment of cancer with drugs that selectively kill faster growing tumor cells.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chemotherapy

Điều trị bệnh bằng chất hóa học

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chemotherapy

hóa trị

Từ điển Polymer Anh-Đức

chemotherapy

Chemotherapie

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chemotherapy

[DE] Chemotherapie

[EN] Chemotherapy

[VI] hoá liệu pháp

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Chemotherapy :

[EN] Chemotherapy :

[FR] Chimiothérapie:

[DE] Chemotherapie:

[VI] hóa liệu pháp, dùng thuốc để chữa trị nhiễm khuẩn hay ung thư, nhiễm khuẩn với kháng sinh, ung thư với thuốc chống ung thư.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chemotherapy

hoá liệu pháp