Việt
Hóa trị
Anh
Valence
chemotherapy
valency
valence n.
Đức
Wertigkeit
Valenz
Auswahl elektrochemischer Äquivalente
Các hóa trị tương đương chọn lọc
1. Unterscheiden Sie Nebenvalenzkräfte und Hauptvalenzkräfte!
1. Phân biệt giữa lực hóa trị phụ và lực hóa trị chính.
Wertigkeiten
Bảng 1: Hóa trị
■ Die Wertigkeit oder Valenz (Bindigkeit)
■ Hóa trị (Tính liên kết)
46 Wertigkeit und Polarität
46 Hóa trị và sự phân cực
negative Wertigkeit
hóa trị âm
positive Wertigkeit
hóa trị dương.
Wertigkeit /die; -, -en/
(Chemie) hóa trị (Valenz);
hóa trị âm : negative Wertigkeit hóa trị dương. : positive Wertigkeit
Valenz /[va'lents], die; -, -en/
(Fachspr ) hóa trị (Wer tigkeit);
valence
hóa trị
Hóa trị (hóa học)
valency /cơ khí & công trình/
hóa trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)
(hóa) Valenz f, Wertigkeit f hóa vật Produkt n, Ergebnis n, Ware f
[EN] Valence
[VI] Hóa trị