TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa trị

Hóa trị

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hóa trị

Valence

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemotherapy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 valency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valence n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

valency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hóa trị

Wertigkeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Valenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

negative Wertigkeit

hóa trị âm

positive Wertigkeit

hóa trị dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertigkeit /die; -, -en/

(Chemie) hóa trị (Valenz);

hóa trị âm : negative Wertigkeit hóa trị dương. : positive Wertigkeit

Valenz /[va'lents], die; -, -en/

(Fachspr ) hóa trị (Wer tigkeit);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

valence

hóa trị

valency

hóa trị

Từ điển ô tô Anh-Việt

valence n.

Hóa trị (hóa học)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valency /cơ khí & công trình/

hóa trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hóa trị

(hóa) Valenz f, Wertigkeit f hóa vật Produkt n, Ergebnis n, Ware f

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chemotherapy

hóa trị

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wertigkeit

[EN] Valence

[VI] Hóa trị