Việt
hóa trị
hoá trị
toán trị
Anh
valency
valence
Đức
Valenz
Wertigkeit
Valenz /f/M_TÍNH/
[EN] valency
[VI] toán trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)
Wertigkeit /f/V_LÝ/
[EN] valence, valency
[VI] hoá trị
Valenz /f/HOÁ/
VALENCY
hóa trị Khả nảng kết hợp cùa một nguyên tử. Như là oxy có hóa trị hai, kết hợp với hai nguyên tử Hydro hóa trị một để tạo thành nước. Một vài chất co' nhiều hóa trị thí dụ lưu huỳnh có các hóa trị là 2, 4, 6.
o (hoá học) hóa trị