Việt
hoá trị
Hóa trị
hoátrị
Anh
valence
valency
charge number
Đức
Wertigkeit
Valenz
Ladungszahl
Pháp
charge number,valence /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ladungszahl; Valenz; Wertigkeit
[EN] charge number; valence
[FR] valence
Valenz /f/L_KIM, V_LÝ/
[EN] valence
[VI] hoá trị
Wertigkeit /f/V_LÝ/
[EN] valence, valency
Valenz /f/HOÁ/
hóa trị
['veiləns]
o (hoá học) hoá trị
Số điện tử cho đi, thu vào hoặc dùng chung khi các nguyên tử kết hợp thành hợp chất.
[EN] Valence
[VI] Hóa trị
Valence
[DE] Wertigkeit