valence
valence [valõs] n. f. Cam Valenxia (Tây Ban Nha).
valence
valence [valõs] n. f. 1. HOÁ Hóa trị. 2. ĐỘNG Valence écologique: Trị số sinh thái. 3. TÂM Valence d’un objet: Trị số của vật; valence positive: trị số dưong (có sự hấp dẫn); valence négative: trị sổ âm (có sự dẩy).