Việt
toán trị
Anh
valency
Đức
Valenz
Ein kleines Steuergerät, das im Batteriesensor integriert ist, ermittelt den optimalen Ladespannungssollwert aus der aktuell gemessenen Batterietemperatur und dem Ladezustand.
Một bộ điều khiển nhỏ, được tích hợp trong bộ cảm biến ắc quy, tính toán trị số định mức tối ưu của điện áp nạp từ nhiệt độ và tình trạng nạp được đo hiện thời của ắc quy.
Valenz /f/M_TÍNH/
[EN] valency
[VI] toán trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)