TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toán trị

toán trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

toán trị

valency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

toán trị

Valenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein kleines Steuergerät, das im Batteriesensor integriert ist, ermittelt den optimalen Ladespannungssollwert aus der aktuell gemessenen Batterietemperatur und dem Ladezustand.

Một bộ điều khiển nhỏ, được tích hợp trong bộ cảm biến ắc quy, tính toán trị số định mức tối ưu của điện áp nạp từ nhiệt độ và tình trạng nạp được đo hiện thời của ắc quy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Valenz /f/M_TÍNH/

[EN] valency

[VI] toán trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)