TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cherry

gỗ anh đào

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi doa búp cáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mùi doa búp côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mũi doa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Quả anh đào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Màu đỏ anh đào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mũi doa búp côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao phay búp định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cây anh đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cherry

cherry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cherry

Kirsche

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kugelfräser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesenkfräser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cherry

cây anh đào

cherry

gỗ anh đào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelfräser /m/CNSX/

[EN] cherry

[VI] mũi doa búp côn

Gesenkfräser /m/CNSX/

[EN] cherry

[VI] dao phay búp định hình

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cherry

Quả anh đào

cherry

Màu đỏ anh đào

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cherry

mũi doa

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kirsche

[EN] cherry

[VI] (n) gỗ anh đào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cherry

mũi doa búp cáu; mùi doa búp côn