Việt
gỗ anh đào
mũi doa búp cáu
mùi doa búp côn
mũi doa
Quả anh đào
Màu đỏ anh đào
mũi doa búp côn
dao phay búp định hình
cây anh đào
Anh
cherry
Đức
Kirsche
Kugelfräser
Gesenkfräser
Kugelfräser /m/CNSX/
[EN] cherry
[VI] mũi doa búp côn
Gesenkfräser /m/CNSX/
[VI] dao phay búp định hình
[VI] (n) gỗ anh đào
mũi doa búp cáu; mùi doa búp côn