TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi doa búp côn

mũi doa búp côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dao phay búp định hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

màu đỏ anh đào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

mũi doa búp côn

cherry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cherry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mũi doa búp côn

Kugelfräser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

búp

cầu; mũi doa búp côn; dao phay búp định hình (phay hốc khuôn dập); màu đỏ anh đào (nung)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cherry

mũi doa búp côn

 cherry /cơ khí & công trình/

mũi doa búp côn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelfräser /m/CNSX/

[EN] cherry

[VI] mũi doa búp côn