cherry
cây anh đào
cherry /hóa học & vật liệu/
cây anh đào
cherry /hóa học & vật liệu/
gỗ anh đào
Loại gỗ của cây anh đào có nguồn gốc ở châu Âu và châu Mỹ. Nó có màu nâu, đỏ nhạt hay đỏ đậm, bị tối đi khi gặp ánh sáng mặt trời, Được dùng để làm tấm lát sàn, tủ hay đồ dùng trong nhà.
The wood of various European and American cherry trees, brown, light or dark red in color, and darkening with exposure to light; used for paneling, cabinets, and fine furniture.
cherry
mũi doa búp cầu
cherry
mũi doa búp côn
cherry /cơ khí & công trình/
mũi doa búp cầu
cherry /cơ khí & công trình/
mũi doa búp côn
cherry
anh đào