TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cherry

cây anh đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ anh đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi doa búp cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi doa búp côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anh đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cherry

 cherry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cherry

cây anh đào

 cherry /hóa học & vật liệu/

cây anh đào

 cherry /hóa học & vật liệu/

gỗ anh đào

Loại gỗ của cây anh đào có nguồn gốc ở châu Âu và châu Mỹ. Nó có màu nâu, đỏ nhạt hay đỏ đậm, bị tối đi khi gặp ánh sáng mặt trời, Được dùng để làm tấm lát sàn, tủ hay đồ dùng trong nhà.

The wood of various European and American cherry trees, brown, light or dark red in color, and darkening with exposure to light; used for paneling, cabinets, and fine furniture.

 cherry

mũi doa búp cầu

 cherry

mũi doa búp côn

 cherry /cơ khí & công trình/

mũi doa búp cầu

 cherry /cơ khí & công trình/

mũi doa búp côn

 cherry

anh đào