Việt
con cái
Anh
children
Đức
kinder
“The children?”
“Còn các cháu?”
Some hold children.
Kẻ bế con.
Parents with children, and lovers.
Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.
For the children, time moves too slowly already.
Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.
They stand quietly, reading prayer books, holding their children.
Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.
Con cái [Đức: Kinder; Anh: children]
-> > Hôn nhân, Tính dục, Phụ nữ Con số [Đức: Zahl; Anh: number] -> Toán học,
n. more than one child