TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

children

con cái

 
Từ điển triết học Kant

Anh

children

children

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển triết học Kant

Đức

children

kinder

 
Từ điển triết học Kant
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“The children?”

“Còn các cháu?”

Some hold children.

Kẻ bế con.

Parents with children, and lovers.

Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.

For the children, time moves too slowly already.

Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.

They stand quietly, reading prayer books, holding their children.

Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.

Từ điển triết học Kant

Con cái [Đức: Kinder; Anh: children]

-> > Hôn nhân, Tính dục, Phụ nữ Con số [Đức: Zahl; Anh: number] -> Toán học,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

children

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

children

children

n. more than one child