Anh
chimes
set of bells
sounding device
striking mechanism of clock
Đức
Laeutevorrichtung
Pháp
sonnerie
They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.
Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.
When they pass the giant clock on the Kramgasse they do not see it; nor do they hear its chimes while sending packages on Postgasse or strolling between flowers in the Rosengarten.
Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.
At three o’clock precisely, a massive bell chimes three times, people verify their watches and then return to their offices on Speichergasse, their shops on Marktgasse, their farms beyond the bridges on the Aare.
Đúng ba giờ ba tiếng chuông thật dữ dội vang lên, người ta chỉnh đồng hồ theo, rồi sau đó trở về văn phòng trên Speichergasse hay các cửa hàng trên Kramgasse hoặc về những nông trại bên kia sông Aare.
chimes,set of bells,sounding device,striking mechanism of clock /SCIENCE/
[DE] Laeutevorrichtung
[EN] chimes; set of bells; sounding device; striking mechanism of clock
[FR] sonnerie