Việt
sự di tần
Anh
chirp
Đức
Zwitschern
Zwitschern /nt/VT&RĐ/
[EN] chirp
[VI] sự di tần (vô tuyến Morse)
chirp, di tăn 1. Sự thay đồi khôsg mong muốn của tần số sóng mang liên tục khi nố được đánh mạnip đi. 2. Ậm tạp nghe được ở máy thu mã khl tăn số mang truyền đi tăng tuyến tính trong khoảng thời gian mã xung.