Việt
sự di tần
sự điều biến di tần
hót líu lo
kêu ríu rít
kêu chiêm chiếp
nói giọng líu lo
nói lanh lảnh
Anh
chirp
chirp modulation
Đức
Zwitschern
einen zwit schern (ugs.)
uống rượu, làm một ly (rượu).
zwitschern /[’tsvitjarn] (sw. V.; hat)/
hót líu lo; kêu ríu rít; kêu chiêm chiếp;
nói giọng líu lo; nói lanh lảnh;
einen zwit schern (ugs.) : uống rượu, làm một ly (rượu).
Zwitschern /nt/VT&RĐ/
[EN] chirp
[VI] sự di tần (vô tuyến Morse)
Zwitschern /nt/DHV_TRỤ/
[EN] chirp modulation
[VI] sự điều biến di tần (vô tuyến vũ trụ)