TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choreography

Vũ đạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thành phần vũ đạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

choreography

choreography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dance composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

choreography

Choreografie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tanzkomposition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

choreography

Chorégraphie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Composition de danse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choreography

[DE] Choreografie

[EN] choreography

[FR] Chorégraphie

[VI] Vũ đạo

choreography,dance composition

[DE] Tanzkomposition (Choreographie)

[EN] choreography, dance composition

[FR] Composition de danse (chorégraphie)

[VI] Thành phần vũ đạo (vũ đạo)