Việt
Thành phần vũ đạo
Anh
choreography
dance composition
Đức
Tanzkomposition
Pháp
Composition de danse
[DE] Tanzkomposition (Choreographie)
[EN] choreography, dance composition
[FR] Composition de danse (chorégraphie)
[VI] Thành phần vũ đạo (vũ đạo)