TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circular graph

đồ thị vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đồ thị vòng tròn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

circular graph

circular graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circular graphic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

circular graph

Kreisdiagramm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

circular graph

graphique circulaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

camembert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphique sectoriel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphique à secteurs circulaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circular graph,circular graphic,pie /IT-TECH/

[DE] Kreisdiagramm

[EN] circular graph; circular graphic; pie

[FR] camembert; graphique sectoriel; graphique à secteurs circulaires; tarte

Từ điển toán học Anh-Việt

circular graph

đồ thị vòng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

circular graph

[DE] Kreisdiagramm

[VI] đồ thị vòng tròn

[EN] circular graph

[FR] graphique circulaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular graph

đồ thị vòng