Việt
quỹ đạo tròn
quỹ đạo tròn của vệ tinh
Anh
circular orbit
Đức
kreisförmige Umlaufbahn
Kreisumlaufbahn
Pháp
orbite circulaire
circular orbit /toán & tin/
Kreisumlaufbahn /f/DHV_TRỤ/
[EN] circular orbit
[VI] quỹ đạo tròn
circular orbit /SCIENCE/
[DE] kreisförmige Umlaufbahn
[FR] orbite circulaire