TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

citric acid

Axit xitric

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axitxitric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

axit citric

 
Tự điển Dầu Khí

COOHCH2CCH2COOH

 
Tự điển Dầu Khí

Citric acid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

citric acid

citric acid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

citric acid

Zitronensäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Citronensäure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

citric acid

acide citrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

citric acid

axit xitric

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

citric acid

An organic acid containing three carboxyl groups and an important intermediate in a cyclic pathway called the Krebs cycle, tricarboxylic acid (TCA) cycle, or citric acid cycle that is responsible for the metabolism of glucose to water and carbon dioxide in the presence of oxygen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zitronensäure /f/CNT_PHẨM/

[EN] citric acid

[VI] axit xitric

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zitronensäure

citric acid

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

citric acid

Axit xitric

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zitronensäure

[EN] Citric acid

[VI] Citric acid

Tự điển Dầu Khí

citric acid

o   axit citric, COOHCH2C(OH)(COOH)CH2COOH

Từ điển Polymer Anh-Đức

citric acid

Zitronensäure, Citronensäure (Zitrat/Citrat)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

citric acid

[DE] Zitronensäure

[EN] citric acid

[VI] axitxitric

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

citric acid

[DE] Zitronensäure

[VI] axitxitric

[FR] acide citrique