Việt
vụn
vụn rời
Anh
clastic
cleave
crumbly
clastic, cleave, crumbly
o vụn
§ clastic grain : hạt vụn
§ clastic limestone : đá vôi vụn
§ clastic ratio : tỷ lệ vụn
§ clastic rock : đá vụn