Từ điển luyện kim - Anh - Việt
clay slate
diệp thạch sét
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
clay slate /SCIENCE/
[DE] Tonschiefer
[EN] clay slate
[FR] ardoise argileuse
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clay slate
đá phiến pha sét
clay slate
đá phiến sét