Việt
Diệp thạch sét
Anh
Shale
clay slate
Pháp
Schiste argileux
diệp thạch sét
[EN] Shale
[VI] Diệp thạch sét
[FR] Schiste argileux
[VI] Đá do các hạt sét trầm tích gắn kết với nhau có kết cấu dạng lá.Loại này dễ phong hoá trở lại thành đất sét.