TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clean gas

khí sạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí than sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

clean gas

clean gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scrubbed wast gas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

clean gas

Reingas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gereinigtes Abgas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean gas

khí sạch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clean gas

khí than sạch

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Reingas

clean gas

Gereinigtes Abgas

clean gas, scrubbed wast gas

Reingas

clean gas, scrubbed wast gas

Tự điển Dầu Khí

clean gas

[kli:n gæs]

o   khí sạch

Khí tự nhiên đã được loại bỏ các chất rắn như gỉ và bụi bởi các bộ lọc.