TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí sạch

khí sạch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí đã rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí sạch

fresh gas

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

purified gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clean gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cleaned gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrubbed gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí sạch

Frischgas

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reingas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Verdichter übernimmt das Ansaugen der Frischgase und liefert dem Motor eine vorverdichtete Frischgasladung.

Bộ phận nén có nhiệm vụ hút khí sạch và cung cấp cho động cơ một độ nạp khí sạch được nén trước.

Die im Saugrohr strömenden Frischgase besitzen Bewegungsenergie.

Luồng không khí sạch trong ống nạp có động năng.

v Frischluftmengensteuerung (luftseitig)

Điều khiển lượng không khí sạch (về phía không khí)

Der Turbolader 1 fördert Frischluft in den Ansaugkanal.

Turbo tăng áp 1 tải không khí sạch vào kênh hút.

v … für alle Fahrgäste genügend (auch beheizte) Frischluft zur Verfügung steht.

Tất cả hành khách trong xe có đủ không khí sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reingas /nt/P_LIỆU/

[EN] cleaned gas, scrubbed gas

[VI] khí sạch, khí đã rửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean gas

khí sạch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purified gas

khí sạch

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Frischgas

[EN] fresh gas

[VI] khí sạch