Việt
khí sạch
khí đã rửa
khí đã làm sạch
Anh
cleaned gas
scrubbed gas
Đức
Reingas
Abluft
Reingas /nt/P_LIỆU/
[EN] cleaned gas, scrubbed gas
[VI] khí sạch, khí đã rửa
Abluft /f/P_LIỆU/
[VI] khí đã làm sạch, khí đã rửa
o khí (đã làm) sạch