Việt
phòng sạch
phòng không bụi
buồng không bụi
buồng sạch
căn phòng sạch sẽ
Anh
clean room
neat
Đức
Reinraum
Reinigungskammer
staubfreier Raum
Clean-Room
Sauberkeitsraum
geschlossener Reinraum
Pháp
salle blanche
salle propre
clean room /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Clean-Room; Reinraum; Sauberkeitsraum; geschlossener Reinraum
[EN] clean room
[FR] salle blanche; salle propre
clean room /xây dựng/
clean room, neat /môi trường/
Reinigungskammer /f/PTN/
[VI] phòng sạch
Reinraum /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, B_BÌ/
staubfreier Raum /m/KT_LẠNH, KTA_TOÀN/
[VI] phòng sạch, phòng không bụi
phòng sạch Phòng cố không khí được lọc sạch bụl và các hạt nhỏ và trong đó phải mặc quần áo bảo vệ đỉ tránh nhiễm bằn các thành phần điện tử và những thiết bị nhạy, tinh vi khác,