TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clean room

phòng sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng không bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng không bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căn phòng sạch sẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clean room

clean room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 neat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

clean room

Reinraum

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinigungskammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubfreier Raum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Clean-Room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sauberkeitsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossener Reinraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clean room

salle blanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salle propre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clean room /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Clean-Room; Reinraum; Sauberkeitsraum; geschlossener Reinraum

[EN] clean room

[FR] salle blanche; salle propre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean room

buồng không bụi

clean room

buồng sạch

clean room /xây dựng/

căn phòng sạch sẽ

clean room

căn phòng sạch sẽ

clean room

phòng sạch

clean room, neat /môi trường/

căn phòng sạch sẽ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigungskammer /f/PTN/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch

Reinraum /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, B_BÌ/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch

staubfreier Raum /m/KT_LẠNH, KTA_TOÀN/

[EN] clean room

[VI] phòng sạch, phòng không bụi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

clean room

phòng sạch Phòng cố không khí được lọc sạch bụl và các hạt nhỏ và trong đó phải mặc quần áo bảo vệ đỉ tránh nhiễm bằn các thành phần điện tử và những thiết bị nhạy, tinh vi khác,

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

clean room

Reinraum

clean room

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clean room

phòng sạch