Việt
phòng sạch
phòng không bụi
Anh
clean room
Đức
Reinigungskammer
Reinraum
staubfreier Raum
:: Für Reinraumfertigungen geeignet.
:: Thích hợp cho sản xuất trong phòng sạch.
Bei Membranverdichtern kommt die Druckluft nicht mit Öl in Verbindung, so dass sich diese Verdichter besonders für die Reinraumfertigung eignen.
Ở máy nén vớimàng ngăn thì khí nén không tiếp xúc với dầu,do đó loại máy này đặc biệt thích hợp cho việcgia công trong phòng sạch (phòng vô trùng).
Một cơ sở không bụi, vô trùng đựoc dùng để lắp ráp các thiết bị nhạy cảm, như các thiết bị dùng cho du hành và thám hiểm vũ trụ.
A sterile, dust-free facility used for the assemblage of sensitive equipment, such as that used for space travel and exploration.
Reinigungskammer /f/PTN/
[EN] clean room
[VI] phòng sạch
Reinraum /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, B_BÌ/
staubfreier Raum /m/KT_LẠNH, KTA_TOÀN/
[VI] phòng sạch, phòng không bụi